Thực đơn
Bước_nhảy_hoàn_vũ Thống kêHạng | Người nổi tiếng | Bạn nhảy chuyên nghiệp | Mùa giải | Vị trí thực | Điểm trung bình |
---|---|---|---|---|---|
1 | S.T Sơn Thạch 365 | Vyara Klisurska | 7 | 1 | 38,5 |
2 | Thu Thủy | Daniel Nikolov Denev | 5 | 1 | 38,4 |
Ngân Khánh | Kristian Yordanov | ||||
3 | Ninh Dương Lan Ngọc | Daniel Nikolov Denev | 6 | 1 | 38,2 |
4 | Ốc Thanh Vân | Atanas Georgiev Malamov | 5 | 2 | 38,1 |
Angela Phương Trinh | Kristian Yordanov | 6 | |||
5 | Khả Ngân | Zhivko Ivanov | 7 | 6 | 38,0 |
6 | Jennifer Phạm | Teodor Georgiev/Daniel Nikolov Denev | 7 | 3 | 37,9 |
MLee | Kiril Dimov | 7 | 5 | ||
7 | Khánh My | Georgi Ganev | 7 | 2 | 37,7 |
8 | Diệp Lâm Anh | Zhivko Ivanov | 6 | 4 | 37,6 |
9 | Ngô Thanh Vân | Tihomir Romanov "Tisho" Gavrilov | 1 | 1 | 37,5 |
Hồng Quế | Kristian Yordanov | 7 | 4 | ||
Thuận Nguyễn | Viktoriya Gencheva | 7 | 12 | ||
10 | Hữu Long | Elena Hristova Hadzihristova | 5 | 6 | 36,9 |
Hương Giang | George Ganev | 6 | 5 |
Hạng | Người nổi tiếng | Bạn nhảy chuyên nghiệp | Mùa giải | Điểm trung bình |
---|---|---|---|---|
1 | S.T 365 | Vyara Klisurska | 7 | 38,5 |
2 | Thu Thủy | Daniel Nikolov Denev | 5 | 38,4 |
Ngân Khánh | Kristian Yordanov | |||
3 | Ninh Dương Lan Ngọc | Daniel Nikolov Denev | 6 | 38,2 |
4 | Ngô Thanh Vân | Tihomir Romanov "Tisho" Gavrilov | 1 | 37,5 |
7 | Yến Trang | Tihomir Romanov "Tisho" Gavrilov | 4 | 37,2 |
5 | Minh Hằng | Atanas Georgiev Malamov | 3 | 36,8 |
6 | Thu Minh | Lachezar Stefanov "Lucho" Todorov | 2 | 36,7 |
Hạng | Người nổi tiếng | Bạn nhảy chuyên nghiệp | Mùa giải | Điểm trung bình |
---|---|---|---|---|
1 | Ốc Thanh Vân | Atanas Georgiev Malamov | 5 | 38,1 |
Angela Phương Trinh | Kristian Yordanov | 6 | ||
3 | Khánh My | Georgi Ganev | 7 | 37,7 |
4 | Trương Nam Thành | Elena Hristova Hadzihrstova Zlatarev | 3 | 36,6 |
5 | Đoan Trang | Evgeni Lyubomirov Popov | 1 | 36,5 |
6 | Ngô Kiến Huy | Victoria Gencheva | 4 | 35,1 |
7 | Thủy Tiên | Petyo Dimitrov Stoyanov | 2 | 35,0 |
Hạng | Người nổi tiếng | Bạn nhảy chuyên nghiệp | Mùa giải | Điểm trung bình |
---|---|---|---|---|
1 | Jennifer Phạm | Teodor Georgiev/Daniel Nikolov Denev | 7 | 37,9 |
2 | Siu Black | Ivan Kirilov Spasov | 1 | 35,8 |
3 | Nguyên Vũ | Petya Bozhidarova Dimitrova | 2 | 35,5 |
Lan Phương | Valeri Ivanov | 4 | ||
5 | Anh Thư | Teodor Mitkov Zlatarev | 3 | 34,8 |
6 | Chi Pu | Georgi Naidenov | 6 | 34,1 |
Hạng | Người nổi tiếng | Bạn nhảy chuyên nghiệp | Mùa giải | Điểm trung bình |
---|---|---|---|---|
1 | Trang Pháp | Dorbi Petrov | 7 | - |
2 | Vũ Hoàng Điệp | Nicolay Georgiev "Nicky" Nikolaev | 1 | 27,0 |
3 | Ngọc Tình | Mihaela Pavlova | 4 | 28,3 |
Hạng | Người nổi tiếng | Bạn nhảy chuyên nghiệp | Mùa giải | Vị trí thực | Điểm trung bình |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khả Ngân | Zhivko Ivanov | 7 | 6 | 38,0 |
2 | MLee | Kiril Dimov | 7 | 5 | 37,9 |
3 | Diệp Lâm Anh | Zhivko Ivanov | 6 | 4 | 37,6 |
4 | Hồng Quế | Kristian Yordanov | 7 | 4 | 37,5 |
Thuận Nguyễn | Viktoriya Gencheva | 7 | 12 | ||
5 | Hữu Long | Elena Hristova Hadzihristova | 5 | 6 | 36,9 |
Hương Giang | George Ganev | 6 | 5 | ||
6 | Diệu Nhi | Nikolay Konstantinov | 7 | 7 | 36,7 |
7 | Vương Khang | Anna Nikolaeva Sidova | 6 | 6 | 36,6 |
8 | Diễm My 9x | Kosta | 5 | 4 | 36,4 |
Tim | Vicky | 5 | 5 | ||
9 | Vũ Ngọc Anh | Georgi Dimov | 7 | 10 | 36,3 |
10 | Dumbo | Kristina | 6 | 7 | 36,0 |
Sau đây là danh sách những cặp đôi giành được số điểm hoàn hảo 40⁄40 từ Ban giám khảo và số số điểm đó họ giành được.
Vị trí trong cuộc thi | Người nổi tiếng/Chuyên nghiệp | Mùa giải | Tuần | Điệu nhảy |
---|---|---|---|---|
1 | Ngô Thanh Vân Tihomir Romanov "Tisho" Gavrilov | 1 | 7 8 | Rumba Freestyle |
Thu Minh Lachezar Stefanov "Lucho" Todorov | 2 | 10 | Rumba | |
Minh Hằng Atanas Dimitrov Stoyanov | 3 | 10 | Rumba | |
Thu Thủy Daniel Nikolov Denev | 5 | 10 | Freestyle Waltz | |
Ngân Khánh Kristian Yordanov | 5 | 9 10 | Waltz Freestyle Paso Doble | |
Ninh Dương Lan Ngọc Daniel Nikolov Denev | 6 | 9 11 | Slow Foxtrot Freestyle | |
S.T 365 Vyara Klisurska | 7 | 6 | Quickstep | |
2 | Đoan Trang Evgeni Lyubomirov Popov | 1 | 4 5 | Foxtrot Samba |
Thủy Tiên Petyo Dimitrov Stoyanov | 2 | 10 | Freestyle | |
Trương Nam Thành Elena Hristova Hadzihristova | 3 | 9 | Paso Doble | |
Angela Phương Trinh Kristian Yordanov | 6 | 11 | Slow Foxtrot Slow Waltz | |
3 | Lan Phương Valeri Ivanov | 4 | 10 | Freestyle |
Chi Pu Georgi Naidenov | 6 | 11 | Freestyle | |
6 | Vương Khang Anna Nikolaeva Sidova | 6 | 7 | Freestyle |
Những tên in đậm là của người đã từng chiến thắng trong cuộc thi. Những tên in nghiêng là của người đã từng giành được số điểm hoàn hảo 40⁄40 từ Hội đồng giám khảo.
Xếp hạng điểm trung bình | Vị trí trong cuộc thi | Cặp thí sinh | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điểm 10 | Tổng cộng | Số điệu nhảy | Điểm trung bình |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 (Mùa 7) | S.T 365 & Vyara Klisurska | 40 | 36,5 | 12 | 192,5 | 9 | 38,5 |
2 | 1 (Mùa 5) | Thu Thủy & Daniel Nikolov Denev | 40 | 35,5 | 23 | 461,5 | 12 | 38,4 |
2 | 1 (Mùa 5) | Ngân Khánh & Kristian Yordanov | 40 | 36 | 26 | 461 | 12 | 38,4 |
4 | 1 (Mùa 6) | Ninh Dương Lan Ngọc & Daniel Nikolov Denev | 40 | 34 | 17 | 458 | 12 | 38,2 |
5 | 2 (Mùa 5) | Ốc Thanh Vân & Atanas Georgiev Malamov | 39,5 | 36 | 19 | 457 | 12 | 38,1 |
5 | 2 (Mùa 6) | Angela Phương Trinh & Kristian Yordanov | 40 | 35,5 | 16 | 457 | 12 | 38,1 |
7 | 6 (Mùa 7) | Khả Ngân & Zhivko Ivanov | 39,5 | 36 | 5 | 152 | 4 | 38,0 |
8 | 3 (Mùa 7) | Jennifer Phạm & Teodor Georgiev/Daniel Nikolov Denev | 39 | 37,5 | 8 | 189,5 | 9 | 37,9 |
8 | 5 (Mùa 7) | MLee & Kiril Dimov | 39 | 36,5 | 6 | 189,5 | 5 | 37,9 |
10 | 2 (Mùa 7) | Khánh My & Georgi Ganev | 39 | 36 | 8 | 188,5 | 9 | 37,7 |
11 | 4 (Mùa 6) | Diệp Lâm Anh & Zhivko Ivanov | 39,5 | 35,5 | 11 | 451 | 12 | 37,6 |
12 | 1 (Mùa 1) | Ngô Thanh Vân & Tihomir Romanov "Tisho" Gavrilov | 40 | 35 | 22 | 450 | 12 | 37,5 |
13 | 4 (Mùa 7) | Hồng Quế & Kristian Yordanov | 38,5 | 36,5 | 187,5 | 6 | 5 | 37,5 |
13 | 12 (Mùa 7) | Thuận Nguyễn & Viktoriya Gencheva | 37,5 | - | 2 | 37,5 | 1 | 37,5 |
15 | 6 (Mùa 5) | Hữu Long & Elena Hristova Hadzihristova | 38 | 36 | 5 | 258 | 7 | 36,9 |
15 | 5 (Mùa 6) | Hương Giang Idol & George Ganev | 38,5 | 33 | 12 | 368,5 | 10 | 36,9 |
17 | 1 (Mùa 3) | Minh Hằng & Atanas Georgiev Malamov | 40 | 32 | 17 | 405 | 11 | 36,8 |
18 | 1 (Mùa 2) | Thu Minh & Lachezar Stefanov "Lucho" Todorov | 40 | 34 | 15 | 404 | 11 | 36,7 |
18 | 7 (Mùa 7) | Diệu Nhi & Nikolay Konstantinov | 37,5 | 36 | 1 | 110 | 3 | 36,7 |
20 | 2 (Mùa 3) | Trương Nam Thành & Elena Hristova Hadzihristova | 40 | 31 | 15 | 403 | 11 | 36,6 |
20 | 6 (Mùa 6) | Vương Khang & Anna Nikolaeva Sidova | 40 | 34,5 | 7 | 293 | 8 | 36,6 |
22 | 2 (Mùa 1) | Đoan Trang & Evgeni Lyubomirov Popov | 40 | 28.5 | 21 | 437.5 | 12 | 36,5 |
23 | 4 (Mùa 5) | Diễm My 9x & Kosta Karakashyan | 39 | 32 | 9 | 364 | 10 | 36,4 |
23 | 5 (Mùa 5) | Tim & Victoria "Vicky" Gencheva | 39 | 33 | 7 | 291,5 | 8 | 36,4 |
25 | 10 (Mùa 7) | Vũ Ngọc Anh & Georgi Dimov | 37 | 35,5 | 0 | 72,5 | 2 | 36,3 |
26 | 7 (Mùa 6) | Dumbo & Kristina | 37 | 35,5 | 1 | 216 | 6 | 36,0 |
27 | 3 (Mùa 1) | Siu Black & Ivan Kirilov Spasov | 39 | 32 | 11 | 322.2 | 9 | 35,8 |
27 | 7 (Mùa 5) | Trà My Idol & Nicolay Georgiev Nikolaev | 38 | 34 | 3 | 215 | 6 | 35,8 |
27 | 10 (Mùa 7) | Minh Trung & Daniela Nicheva | 36,5 | 35 | 1 | 71,5 | 2 | 35,8 |
30 | 3 (Mùa 2) | Nguyên Vũ & Petya Bozhidarova Dimitrova | 38 | 32 | 9 | 391 | 11 | 35,5 |
30 | 3 (Mùa 4) | Lan Phương & Valeri Ivanov | 40 | 29 | 7 | 462 | 13 | 35,5 |
32 | 5 (Mùa 2) | Thanh Thúy & Aleksandar Iliev Vachev | 38 | 33 | 3 | 248 | 7 | 35,4 |
33 | 7 (Mùa 7) | Lâm Chi Khanh & Svetoslav Vasilev | 35,5 | 35 | 0 | 70,5 | 2 | 35,3 |
34 | 2 (Mùa 4) | Ngô Kiến Huy & Victoria "Vicky" Gencheva | 39 | 23 | 7 | 457 | 13 | 35,1 |
35 | 2 (Mùa 2) | Thủy Tiên & Petyo Dimitrov Stoyanov | 40 | 30 | 7 | 385 | 11 | 35,0 |
36 | 8 (Mùa 6) | Sử Duy Vương & Antoaneta | 36 | 34,5 | 0 | 139,5 | 4 | 34,9 |
37 | 3 (Mùa 3) | Anh Thư & Teodor Mitkov Zlatarev | 37 | 32 | 2 | 383 | 11 | 34,8 |
38 | 4 (Mùa 2) | Phạm Anh Khoa & Iva Ludmilova Grigorova | 38 | 30 | 6 | 312 | 9 | 34,7 |
39 | 6 (Mùa 3) | Vân Trang & Vasil Stoyanov Yovchev | 36 | 32 | 0 | 207 | 6 | 34,5 |
40 | 5 (Mùa 3) | Minh Quân & Nicoleta Ilkova Petrova | 37 | 33 | 0 | 241 | 7 | 34,4 |
41 | 4 (Mùa 3) | Phương Thanh & Ivan Nedyalkov Raykov | 38 | 31 | 3 | 309 | 9 | 34,3 |
42 | 3 (Mùa 6) | Chi Pu & Georgi Naidenov | 40 | 34,5 | 8 | 409 | 12 | 34,1 |
43 | 6 (Mùa 2) | Đại Nghĩa & Valeriya Nikolaeva Bozukova | 35 | 33 | 0 | 206 | 6 | 34,0 |
44 | 4 (Mùa 4) | Ngọc Quyên & Daniel Nikolov Denev | 38 | 23 | 3 | 369 | 11 | 33,5 |
45 | 5 (Mùa 4) | Hồ Vĩnh Khoa & Anna Nikolaeva Sildova | 35 | 25 | 0 | 296 | 9 | 32,9 |
46 | 8 (Mùa 2) | Huy Khánh & Tsveta Krasimirova Tsocheva | 35 | 31 | 0 | 131 | 4 | 32,8 |
46 | 7 (Mùa 3) | Huỳnh Đông & Rusina Boncheva Stefanova | 34 | 32 | 0 | 164 | 5 | 32,8 |
46 | 8 (Mùa 5) | Hoàng Mập & Gabriela "Gabi" Mancheva | 34 | 31,5 | 0 | 164 | 5 | 32,8 |
49 | 7 (Mùa 2) | Vũ Thu Phương & Tihomir Romanov "Tisho" Gavrilov | 35 | 31 | 0 | 162 | 5 | 32,4 |
50 | 1 (Mùa 4) | Yến Trang & Tihomir Romanov "Tisho" Gavrilov | 39 | 26 | 14 | 355 | 11 | 32,3 |
51 | 4 (Mùa 1) | Minh Béo & Lili Boyanova Velichkova | 36 | 29 | 0 | 224 | 7 | 32,0 |
51 | 5 (Mùa 1) | Quang Vinh & Valeriya Nikolaeva Nikolova | 37 | 29 | 1 | 160 | 5 | 32,0 |
51 | 9 (Mùa 2) | Kim Hiền & Daniel Nikolov Denev | 35 | 30 | 0 | 96 | 3 | 32,0 |
54 | 6 (Mùa 4) | Bảo Anh & Atanas Georgiev Malamov | 35 | 25 | 0 | 222 | 7 | 31,7 |
55 | 6 (Mùa 1) | Lương Mạnh Hải & Anna Nikolaeva Sidova | 34 | 30 | 0 | 126 | 4 | 31,5 |
55 | 8 (Mùa 3) | Quách Ngọc Ngoan & Vesela Georgieva Dimova | 34 | 31 | 0 | 126 | 4 | 31,5 |
57 | 7 (Mùa 1) | Ngô Tiến Đoàn & Paige Alexis Inman | 33 | 30 | 0 | 94 | 3 | 31,3 |
58 | 9 (Mùa 5) | Thảo Trang & Nikolay Konstantinov | 32,5 | 29 | 0 | 93,5 | 3 | 31,2 |
59 | 8 (Mùa 4) | Maya & Kristian Yordanov | 37 | 25 | 1 | 155 | 5 | 31,0 |
60 | 9 (Mùa 3) | Tuấn Tú & Vesela Kostadinnova Nedyalkova | 32 | 30 | 0 | 92 | 3 | 30,7 |
61 | 10 (Mùa 3) | Hoàng My & Hristo Ivanov Grachki | 31 | 30 | 0 | 61 | 2 | 30,5 |
62 | 10 (Mùa 2) | Hứa Vĩ Văn & Anna Nikolaeva Sidova | 31 | 29 | 0 | 60 | 2 | 30,0 |
62 | 10 (Mùa 5) | Phan Thanh Bình & Desi | 30 | - | 0 | 30 | 2 | 30,0 |
64 | 9 (Mùa 4) | Trương Thế Vinh & Ina Chokova | 34 | 23 | 0 | 119 | 4 | 29,8 |
65 | 7 (Mùa 4) | Hòa Hiệp & Vesela Georgieva Dimova | 31 | 25 | 0 | 178 | 6 | 29,7 |
66 | 10 (Mùa 4) | Ngọc Tình & Mihaela Pavlova | 32 | 22 | 0 | 85 | 3 | 28,3 |
67 | 8 (Mùa 1) | Vũ Hoàng Điệp & Nicolay Georgiev "Nicky" Nikolaev | 28 | 26 | 0 | 54 | 2 | 27,0 |
68 | 11 (Mùa 7) | Trang Pháp & Dorbi Petrov | - | - | - | - | - | - |
Vũ điệu | Xuất sắc nhất | Điểm số | Kém nhất | Điểm số | Mùa giải |
---|---|---|---|---|---|
Cha Cha Cha | Siu Black Ninh Dương Lan Ngọc | 38 | Đoan Trang | 28.5 | Tất cả các mùa giải |
Waltz | Thu Thủy Ngân Khánh | 40 | Vũ Hoàng Điệp | 26 | Tất cả các mùa giải |
Argentine Tango | Ngọc Quyên | 38 | Hồ Vĩnh Khoa | 33 | Tất cả các mùa giải |
Quickstep | S.T 365 | 40 | Tiến Đoàn | 30 | Tất cả các mùa giải |
Rumba | Ngô Thanh Vân Thu Minh Minh Hằng | 40 | Vũ Hoàng Điệp | 28 | Tất cả các mùa giải |
Jive | Thanh Thúy Phạm Anh Khoa Ngô Kiến Huy Angela Phương Trinh | 38 | Tuấn Tú | 30 | Tất cả các mùa giải |
Tango | Ngô Thanh Vân | 39 | Quang Vinh Phạm Anh Khoa | 30 | Tất cả các mùa giải |
Foxtrot | Đoan Trang | 40 | Lương Mạnh Hải | 30 | Tất cả các mùa giải |
Paso Doble | Trương Nam Thành Ngân Khánh | 40 | Maya | 25 | Tất cả các mùa giải |
Lambada | Trương Nam Thành | 36 | Phạm Anh Khoa Thủy Tiên Anh Thư | 34 | Tất cả các mùa giải |
Mambo | Minh Hằng | 37 | Vân Trang | 36 | Tất cả các mùa giải |
Samba | Đoan Trang | 40 | Ngọc Tình | 22 | Tất cả các mùa giải |
Freestyle | Ngô Thanh Vân Thủy Tiên Lan Phương Thu Thủy Ngân Khánh Ninh Dương Lan Ngọc Vương Khang | 40 | Ngô Kiến Huy | 23 | Tất cả các mùa giải |
Slow Waltz | Angela Phương Trinh | 40 | Lâm Chi Khanh | 35,5 | Tất cả các mùa giải |
Slow Foxtrot | Ninh Dương Lan Ngọc Angela Phương Trinh | 40 | Diệu Nhi | 36,5 | Tất cả các mùa giải |
Salsa | Huỳnh Đông | 34 | Phương Thanh | 33 | Tất cả các mùa giải |
Hip-Hop | Vân Trang | 32 | Hòa Hiệp | 25 | Tất cả các mùa giải |
Broadway | Ngô Kiến Huy | 39 | Hòa Hiệp | 31 | Tất cả các mùa giải |
Contemporary | Lan Phương | 36 | Bảo Anh | 25 | Tất cả các mùa giải |
Thực đơn
Bước_nhảy_hoàn_vũ Thống kêLiên quan
Bước nhảy hoàn vũ (2011) Bước đến ôm em Bước nhảy hoàn vũ (2010) Bước nhảy hoàn vũ Bước nhảy hoàn vũ nhí Bước chân đầu tiên Bước nhảy hoàn vũ (mùa 6) Bước nhảy xì tin Bước sóng Bước chân trên dải Trường SơnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bước_nhảy_hoàn_vũ http://www.buocnhayhoanvu.com